Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

èo èo

Academic
Friendly

Từ "èo èo" trong tiếng Việt có nghĩanói lảm nhảm, nói đi nói lại một điều đó một cách dài dòng, gây cảm giác khó chịu hoặc bực bội cho người nghe. Khi ai đó "èo èo", họ thường không ngừng nói về một vấn đề người khác cảm thấy không cần thiết hoặc không thú vị.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Cái èo èo mãi thế? Nghe chán quá!"
    • Trong câu này, người nói cảm thấy khó chịu ai đó đang nói đi nói lại một điều đó không cần thiết.
  2. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • dụ: "Mỗi lần gặp bạn, bạn ấy lại èo èo về chuyện công việc . Tôi nghe phát chán!"
    • đây, từ "èo èo" diễn tả cảm giác nhàm chán khi nghe người khác lặp đi lặp lại một câu chuyện.
Các biến thể của từ:
  • "Lảm nhảm": Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nói không ngừng về một vấn đề nào đó không nội dung cụ thể.
  • "Nói dông dài": Cũng diễn tả việc nói nhiều không cần thiết, nhưng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Lảm nhảm: Nói lặp đi lặp lại, thường không trọng tâm.
  • Nói đi nói lại: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nhắc đi nhắc lại một điều đó quá nhiều lần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc thảo luận, nếu một người nào đó cứ lặp đi lặp lại ý kiến của mình không bổ sung thông tin mới, bạn có thể nói: "Bạn đừng èo èo mãi như vậy, hãy cho mọi người cơ hội trình bày ý kiến khác."
Chú ý:

Khi dùng từ "èo èo", bạn nên cân nhắc ngữ cảnh tình huống để tránh làm tổn thương cảm xúc của người khác. Đây từ có thể mang sắc thái tiêu cực có thể bị coi thiếu tôn trọng nếu không được sử dụng đúng cách.

  1. Nói lai nhai to lâu, làm cho bực mình: Cái èo èo mãi thế?

Similar Spellings

Words Containing "èo èo"

Comments and discussion on the word "èo èo"